MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

STT HÀNG HÓA MÃ HÀNG HÓA NHÓM HÀNG HÓA SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG MỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU / HỢP ĐỒNG
1 Bạc Nano ACM SI5CO Kim loại ACM 3,894,000 VNĐ
2 Bạch kim Nano ACM PL1NY Kim loại ACM 6,490,000 VNĐ
3 Đồng Nano ACM CP2CO Kim loại ACM 5,192,000 VNĐ
4 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 214,170,000 VNĐ
5 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 128,502,000 VNĐ
6 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 85,668,000 VNĐ
7 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 25,700,400 VNĐ
8 Nhôm COMEX ALI Kim loại COMEX 114,224,000 VNĐ
9 Thép phế liệu LME SSC Kim loại LME 8,307,200 VNĐ
10 Thép thanh vằn LME SSR Kim loại LME 10,903,200 VNĐ
11 Thép cuộn cán nóng LME LHC Kim loại LME 17,393,200 VNĐ
12 Đồng CPE Kim loại COMEX 257,004,000 VNĐ
13 Bạc SIE Kim loại COMEX 428,340,000 VNĐ
14 Chì LME LEDZ Kim loại LME 101,893,000 VNĐ
15 Đồng LME LDKZ Kim loại LME 481,558,000 VNĐ
16 Kẽm LME LZHZ Kim loại LME 159,005,000 VNĐ
17 Nhôm LME LALZ Kim loại LME 105,787,000 VNĐ
18 Niken LME LNIZ Kim loại LME 285,196,560 VNĐ
19 Thiếc LME LTIZ Kim loại LME 531,531,000 VNĐ
20 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 99,946,000 VNĐ
21 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 29,127,120 VNĐ
22 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX 50,039,500 VNĐ
23 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 55,995,720 VNĐ
24 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 194,466,360 VNĐ
25 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 323,253,920 VNĐ
26 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 34,215,280 VNĐ
27 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 43,690,680 VNĐ
28 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 297,267,960 VNĐ
29 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp OSE 24,738,000 VNĐ
30 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX 22,844,800 VNĐ
31 Ngô ZCE Nông sản CBOT 29,983,800 VNĐ
32 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 61,395,400 VNĐ
33 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 59,967,600 VNĐ
34 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 51,400,800 VNĐ
35 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 49,973,000 VNĐ
36 Ngô mini XC Nông sản CBOT 5,996,760 VNĐ
37 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 12,279,080 VNĐ
38 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 9,994,600 VNĐ
39 Lúa mì Kansas KWE Nông sản CBOT 54,256,400 VNĐ

(Ban hành theo Quyết định số 294QĐ/TGĐ-MXV ngày 11/4/2025 và Quyết định số 283QĐ/TGĐ-MXV ngày 10/4/2025)

STT HÀNG HÓA MÃ HÀNG HÓA NHÓM HÀNG HÓA SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG OPTIONS MỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU / HỢP ĐỒNG
1 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS Mua 34,215,280 VNĐ
Bán 34,215,280 VNĐ
2 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS Mua 297,267,960 VNĐ
Bán 297,267,960 VNĐ
3 Ngô ZCE Nông sản CBOT Mua 29,983,800 VNĐ
Bán 29,983,800 VNĐ
4 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT Mua 61,395,400 VNĐ
Bán 61,395,400 VNĐ
5 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT Mua 49,973,000 VNĐ
Bán 49,973,000 VNĐ

(Ban hành theo Quyết định số 294QĐ/TGĐ-MXV ngày 11/4/2025)

> Hotline thông tin tư vấn hưởng giá dịch vụ ưu đãi chi tiết: 0968292029.

> Tìm thêm về cách thức tham gia đầu tư phái sinh hàng hóa tại: CÔNG TY CỔ PHẦN GIAO DỊCH HÀNG HOÁ AN THÀNH

> Mở tài khoản giao dịch miễn phí: Tại đây.

GIAO DỊCH